Ổ cắm, phích cắm công nghiệp Bals
• Thông tin sản phẩm:
Bals là thương hiệu ổ cắm, phích cắm công nghiệp của Đức nổi tiếng trên toàn thế giới. Tại thị trường Việt Nam, ổ cắm, phích cắm Bals được sử dụng khá rộng rãi, chất lượng tốt.
Main factory in Kirchhundem-Albaum (NRW) Factory 2 in Freiwalde (Brandenburg)
Thông tin kỹ thuật chi tiết xem tại đây: http://www.bals.com/en/product
• Bảng báo giá bán sản phẩm:
Mã số |
Diễn giải |
Đơn giá |
PHÍCH, Ổ CẮM SCHUKO |
||
7302 |
Phích cắm schuko 16A bằng nhựa màu xanh |
107.000 |
442/GU |
Phích cắm schuko 16A bằng cao su màu đen |
84.000 |
716 |
Ổ cắm âm schuko 16A bằng nhựa không nắp |
85.000 |
7130 |
Ổ cắm âm schuko 16A bằng nhựa có nắp |
92.000 |
452/G |
Ổ cắm nối schuko 16A bằng cao su không nắp |
136.000 |
740.351 |
Ổ cắm nối schuko 16A bằng cao su có nắp |
146.000 |
353/GU |
Ổ cắm nối ba ngã bằng cao su có nắp |
782.500 |
749 |
Ỗ cắm nối ba ngã bằng nhựa kín nước |
3.210.000 |
51229 |
Ổ cắm schuko 16A 3 ổ |
1.890.000 |
722 |
Đế nổi cho ổ cắm âm schuko |
86.000 |
PHÍCH CẮM LOẠI KÍN NƯỚC (IP67) PLUGS WATERTIGHT (IP67) |
||
21238 |
16A 3P 230V 6H IP67 TE Plus |
184.000 |
21349 |
16A 4P 400V 6H IP67 |
210.000 |
21239 |
16A 5P 400V 6H IP67 TE plus |
242.000 |
21240 |
32A 3P 230V 6H IP67 |
273.000 |
21351 |
32A 4P 400V 6H IP67 TE plus |
282.000 |
21241 |
32A 5P 400V 6H IP67 |
324.000 |
2181 |
63A 3P 230V 6H IP67 |
561.000 |
2185 |
63A 4P 400V 6H IP67 |
585.000 |
2189 |
63A 5P 400V 6H IP67 |
635.000 |
2191 |
125A 3P 230V 6H IP67 |
2.099.000 |
2195 |
125A 4P 400V 6H IP67 |
2.099.000 |
2199 |
125A 5P 400V 6H IP67 |
2.250.000 |
PHÍCH CẮM LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP44) PLUGS SPLASHPROOF (IP44) |
||
245 |
16A 3P 230V 6H IP44 |
231.000 |
21001TLS |
16A 3P 230V 6H IP44 |
81.000 |
2126 |
16A 3P 230V 6H IP44 |
81.000 |
2130 |
16A 4P 400V 6H IP44 |
98.000 |
203TLS |
16A 5P 400V 6H IP44 |
106.000 |
2136 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
106.000 |
2138 |
32A 3P 230V 6H IP44 |
119.000 |
2142 |
32A 4P 400V 6H IP44 |
138.000 |
204TLS |
32A 5P 400V 6H IP44 |
169.000 |
2148 |
32A 5P 400V 6H IP44 |
169.000 |
2104 |
63A 3P 230V 6H IP44 |
531.000 |
2151 |
63A 4P 400V 6H IP44 |
542.000 |
2155 |
63A 5P 400V 6H IP44 |
608.000 |
Ổ CẮM GẮN NỔI LOẠI KÍN NƯỚC (IP67) |
||
1133 |
16A 3P 230V 6H IP67 |
299.000 |
1137 |
16A 4P 400V 6H IP67 |
310.000 |
1143 |
16A 5P 400V 6H IP67 |
347.000 |
1145 |
32A 3P 230V 6H IP67 |
375.000 |
1149 |
32A 4P 400V 6H IP67 |
396.000 |
1155 |
32A 5P 400V 6H IP67 |
445.000 |
1157 |
63A 3P 230V 6H IP67 |
1.099.000 |
1161 |
63A 4P 400V 6H IP67 |
1.150.000 |
1161P |
63A 4P + Pilot 400V 6H IP67 |
1.150.000 |
1112 |
63A 5P 400V 6H IP67 |
1.265.000 |
11437 |
125A 3P 230V 6H IP67 |
2.580.000 |
11441 |
125A 4P 400V 6H IP67 |
2.899.000 |
11447 |
125A 5P 400V 6H IP67 |
2.950.000 |
Ổ CẮM GẮN NỔI LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP44) SURFACE MOUTING SOCKET OUTLETS SPLASHPROOF (IP44) |
||
11765 |
16A 3P 230V 6H IP44 |
150.000 |
111 |
16A 3P 230V 6H IP44 |
219.000 |
11645 |
16A 4P 400V 6H IP44 |
155.000 |
115 |
16A 4P 400V 6H IP44 |
182.000 |
100 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
165.000 |
102 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
247.000 |
11651 |
32A 3P 230V 6H IP44 |
179.000 |
11646 |
32A 4P 400V 6H IP44 |
185.000 |
101 |
32A 5P 400V 6H IP44 |
195.000 |
103 |
32A 5P 400V 6H IP44 |
288.000 |
1104 |
63A 3P 230V 6H IP44 |
840.000 |
1127 |
63A 4P 400V 6H IP44 |
825.000 |
1127P |
63A 4P + Pilot 400V 6H IP44 |
825.000 |
1124 |
63A 5P 400V 6H IP44 |
899.000 |
Ổ CẮM GẮN NỔI PHỐI HỢP |
||
160 |
16A 4P 400V 6H IP44 (ON / OFF) Socket Outlet, switch, interlocked |
1.930.000 |
107 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
440.000 |
Ổ CẮM GẮN ÂM LOẠI KÍN NƯỚC (IP67) |
||
13720 |
16A 3P 230V 6H IP67 |
205.000 |
12809 |
16A 3P 230V 6H IP67 |
205.000 |
1270 |
16A 4P 400V 6H IP67 |
263.000 |
1376 |
16A 4P 400V 6H IP67 |
263.000 |
1276 |
16A 5P 400V 6H IP67 |
299.000 |
1278 |
32A 3P 230V 6H IP67 |
292.000 |
12848 |
32A 4P 400V 6H IP67 |
315.000 |
13756 |
32A 4P 400V 6H IP67 |
315.000 |
13028 |
32A 4P 400V 6H IP67 |
315.000 |
1288 |
32A 5P 400V 6H IP67 |
369.000 |
12001 |
63A 3P 230V 6H IP67 |
845.000 |
1200 |
63A 4P 400V 6H IP67 |
825.000 |
1200P |
63A 4P + Pilot 400V 6H IP67 |
825.000 |
129 |
63A 5P 400V 6H IP67 |
845.000 |
12100 |
125A 3P 230V 6H IP67 |
2.450.000 |
12104 |
125A 4P 400V 6H IP67 |
2.320.000 |
12108 |
125A 5P 400V 6H IP67 |
2.450.000 |
Ổ CẮM GẮN ÂM LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP44) |
||
13686 |
16A 3P 230V 6H IP44 |
128.000 |
12749 |
16A 3P 230V 6H IP44 |
128.000 |
12753 |
16A 4P 400V 6H IP44 |
145.000 |
12735 |
16A 4P 400V 6H IP44 |
145.000 |
13693 |
16A 4P 400V 6H IP44 |
145.000 |
132001 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
169.500 |
12757 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
169.500 |
1227 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
169.500 |
12730 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
169.500 |
13007 |
32A 3P 230V 6H IP44 |
198.000 |
1229 |
32A 3P 230V 6H IP44 |
198.000 |
12789 |
32A 3P 230V 6H IP44 |
198.000 |
1233 |
32A 4P 400V 6H IP44 |
209.500 |
13710 |
32A 4P 400V 6H IP44 |
209.500 |
12768 |
32A 5P 400V 6H IP44 |
228.500 |
12801 |
32A 5P 400V 6H IP44 |
228.500 |
132002 |
32A 5P 400V 6H IP44 |
228.500 |
12135 |
63A 3P 230V 6H IP44 |
685.000 |
1201P |
63A 4P + Pilot 400V 6H IP44 |
698.000 |
1201 |
63A 4P 400V 6H IP44 |
698.000 |
12074 |
63A 4P 400V 6H IP44 |
698.000 |
134 |
63A 4P 400V 6H IP44 |
698.000 |
136 |
63A 5P 400V 6H IP44 |
770.000 |
12567 |
63A 5P 400V 6H IP44 |
770.000 |
1202 |
63A 5P 400V 6H IP44 |
770.000 |
Ổ CẮM NỐI LOẠI KÍN NƯỚC (IP67) |
||
31240 |
16A 3P 230V 6H IP67 TE plus |
215.000 |
31241 |
16A 4P 400V 6H IP67 TE plus |
260.000 |
31243 |
16A 5P 400V 6H IP67 TE plus |
299.500 |
31244 |
32A 3P 230V 6H IP67 TE plus |
334.500 |
31245 |
32A 4P 400V 6H IP67 TE plus |
340.000 |
31247 |
32A 5P 400V 6H IP67 TE plus |
365.000 |
3181 |
63A 3P 230V 6H IP67 TE plus |
765.000 |
3185 |
63A 4P 400V 6H IP67 TE plus |
920.000 |
3124 |
63A 5P 400V 6H IP67 TE plus |
950.000 |
3191 |
125A 3P 230V 6H IP67 TE plus |
3.099.000 |
3195 |
125A 4P 400V 6H IP67 TE plus |
2.750.000 |
3199 |
125A 5P 400V 6H IP67 TE plus |
2.900.000 |
Ổ CẮM NỐI LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP44) |
||
31001TLS |
16A 3P 230V 6H IP44 |
118.000 |
3126 |
16A 3P 230V 6H IP44 |
118.000 |
31005TLS |
16A 4P 400V 6H IP44 |
134.500 |
3130 |
16A 4P 400V 6H IP44 |
134.500 |
303TLS |
16A 5P 400V 6H IP44 |
162.000 |
3136 |
16A 5P 400V 6H IP44 |
162.000 |
3138 |
32A 3P 230V 6H IP44 |
179.500 |
31017TLS |
32A 4P 400V 6H IP44 |
188.000 |
3142 |
32A 4P 400V 6H IP44 |
188.000 |
304TLS |
32A 5P 400V 6H IP44 |
199.500 |
3148 |
32A 5P 400V 6H IP44 |
199.500 |
3104 |
63A 3P 230V 6H IP44 |
699.500 |
3151 |
63A 4P 400V 6H IP44 |
749.000 |
3112 |
63A 5P 400V 6H IP44 |
770.000 |
PHÍCH & Ổ CẮM CHO CONTAINERS |
||
210824 |
32A 4P 400V 3H IP67 |
215.000 |
11000 |
32A 4P 400V 3H IP67 |
495.000 |
13021 |
32A 4P 400V 3H IP67 |
337.000 |
310567 |
32A 4P 400V 3H IP67 |
324.000 |
27027 |
32A 4P 400V 3H IP67 |
508.000 |
16050 |
32A 4P 400V 3H IP67 on / off Socket outlet, switched, Interlocked |
3.125.000 |
17026 |
32A 4P 400V 3H IP67 on/off Socket outlet, switched, Interlock DIN mod |
5.450.000 |
2298 |
32A 4P 400V 3H IP44 |
2.170.000 |
• Liên hệ tư vấn kỹ thuật, hỏi báo giá, mua hàng:
http://www.sieuthicodien.com/index.php?pages=pro_details&id=110
Nhà cung cấp: |
Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt |
Địa chỉ: |
103/8 TTN08, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. HCM |
Điện thoại: |
(84-8) 6277 1887 - 6679 1723 - 6679 2723 |
Fax: |
(84-8) 6256 0262 |
Email: |
|
Website: |
|
Hotline: |
0932 365 435 |
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes
Ổ cắm, phích cắm công nghiệp Bals
Phụ kiện tủ điện, đèn báo, nút nhấn Idec
Biến tần Emerson & Control Techniques (Inverter - Drive - Bộ điều khiển tốc độ động cơ):
Thiết bị đóng cắt Schneider
Thiết bị đo Kyoritsu
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]