• Thông tin sản phẩm:
Idec là thương hiệu thiết bị điện nổi tiếng của Nhật. Sản phẩm phổ biến tại thị trường Việt Nam là các loại relay, timer, bộ điều khiển PLC, màn hình và software, các loại nút nhấn, đèn báo, phụ kiện tủ điện, ... Idec thuộc dòng sản phẩm cao cấp và được sử dụng khá phổ biến.
Tham khảo tài liệu kỹ thuật tại đây: http://www.idec.com/sgen/products/index.html
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật đầy đủ nhất.
1. Automation & Sensing PLCs Operator Interface Automation Software Power Supplies Sensors Communications & Networking
2. Safety Emergency Stop Door Interlock Switches Enabling Switches Safety Controller Relay Barriers AS-i Safety at Work
3. Switching & Controls Switches & Pilot Devices Display Lights Relays & Sockets LED Machine Lighting Timers Terminal Blocks Circuit Breakers
•Giá bán sản phẩm:
Bảng giá nút nhấn, đèn báo Idec 04 - 2012
&l
MÃ HÀNG
|
ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
YW SERIES Ф 22
|
ĐÈN BÁO PHẲNG
|
ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
|
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A)
|
220 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-1EQM3G
|
220 V AC/DC
|
69,000
|
YW1P-1EQM3 (S, PW)
|
220 V AC/DC
|
74,000
|
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A)
|
24 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-1EQ4G
|
24V AC/DC
|
69,000
|
YW1P-1EQ4 (S, PW)
|
24V AC/DC
|
74,000
|
YW1P-1EQH (R, Y, W, A)
|
110 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-1EQH (G, S, PW)
|
110 V AC/DC
|
74,000
|
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
|
YW1P-1UQM3 (R, Y,W, A)
|
220 V AC/DC
|
57,000
|
YW1P-1UQM3G
|
220 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-1UQM3 (S, PW)
|
220 V AC/DC
|
73,000
|
YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A)
|
24 V AC/DC
|
57,000
|
YW1P-1UQ4G
|
24 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-1UQ4 (S, PW)
|
24 V AC/DC
|
73,000
|
YW1P-1UQH (R, Y, W, A)
|
110 V AC/DC
|
57,000
|
YW1P-1UQH (G, S, PW)
|
110 V AC/DC
|
73,000
|
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ
|
YW1P-1EM42 (R, Y, W, A)
|
220 V AC
|
101,000
|
YW1P-1EM42 (G, S, PW)
|
220 V AC
|
117,000
|
YW1P-1EH2 (R, Y, W, A)
|
110 V AC
|
101,000
|
YW1P-1EH2 (G, S, PW)
|
110 V AC
|
117,000
|
ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
|
YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A)
|
220 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-2EQM3G
|
220 V AC/DC
|
69,000
|
YW1P-2EQM3 (S, PW)
|
220 V AC/DC
|
74,000
|
YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A)
|
24 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-2EQ4G
|
24 V AC/DC
|
69,000
|
YW1P-2EQ4 (S, PW)
|
24 V AC/DC
|
74,000
|
YW1P-2EQH (R, Y, W, A)
|
110 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-2EQH (G, S, PW)
|
110 V AC/DC
|
74,000
|
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
|
YW1P-2UQM3 (R, Y,W, A)
|
220 V AC/DC
|
57,000
|
YW1P-2UQM3G
|
220 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-2UQM3 (S, PW)
|
220 V AC/DC
|
73,000
|
YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A)
|
24 V AC/DC
|
57,000
|
YW1P-2UQ4G
|
24 V AC/DC
|
62,000
|
YW1P-2UQ4 (S, PW)
|
24 V AC/DC
|
73,000
|
YW1P-2UQH (R, Y, W, A)
|
110 V AC/DC
|
57,000
|
YW1P-2UQH (G, S, PW)
|
110 V AC/DC
|
73,000
|
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ
|
YW1P-2EM42 (R, Y, W, A)
|
220 V AC
|
101,000
|
YW1P-2EM42 (G, S, PW)
|
220 V AC
|
117,000
|
YW1P-2EH2 (R, Y, W, A)
|
110 V AC
|
101,000
|
YW1P-2EH2 (G, S, PW)
|
110 V AC
|
117,000
|
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN NHẢ
|
YW1L-M2E10QM3 (R, Y, A, W)
|
1NO, 220V AC/DC
|
124,000
|
YW1L-M2E10QM3G
|
1NO, 220V AC/DC
|
153,000
|
YW1L-M2E10QM3 (S, PW)
|
1NO, 220V AC/DC
|
160,000
|
YW1L-M2E20QM3 (R, Y, A, W)
|
2NO, 220V AC/DC
|
157,000
|
YW1L-M2E20QM3G
|
2NO, 220V AC/DC
|
186,000
|
YW1L-M2E20QM3 (S, PW)
|
2NO, 220V AC/DC
|
193,000
|
YW1L-M2E11QM3 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
157,000
|
YW1L-M2E11QM3G
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
186,000
|
YW1L-M2E11QM3 (S, PW)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
193,000
|
YW1L-M2E10Q4 (R, Y, A, W)
|
1NO, 24V AC/DC
|
124,000
|
YW1L-M2E10Q4G
|
1NO, 24V AC/DC
|
153,000
|
YW1L-M2E10Q4 (S, PW)
|
1NO, 24V AC/DC
|
160,000
|
YW1L-M2E20Q4 (R, Y, A, W)
|
2NO, 24V AC/DC
|
157,000
|
YW1L-M2E20Q4G
|
2NO, 24V AC/DC
|
186,000
|
YW1L-M2E20Q4 (S, PW)
|
2NO, 24V AC/DC
|
193,000
|
YW1L-M2E11Q4 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
157,000
|
YW1L-M2E11Q4G
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
186,000
|
YW1L-M2E11Q4 (S, PW)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
193,000
|
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN GIỮ
|
YW1L-A2E10QM3 (R, Y, A, W)
|
1NO, 220V AC/DC
|
154,000
|
YW1L-A2E10QM3G
|
1NO, 220V AC/DC
|
178,000
|
YW1L-A2E10QM3 (S, PW)
|
1NO, 220V AC/DC
|
182,000
|
YW1L-A2E20QM3 (R, Y, A, W)
|
2NO, 220V AC/DC
|
187,000
|
YW1L-A2E20QM3G
|
2NO, 220V AC/DC
|
211,000
|
YW1L-A2E20QM3 (S, PW)
|
2NO, 220V AC/DC
|
215,000
|
YW1L-A2E11QM3 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
187,000
|
YW1L-A2E11QM3G
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
211,000
|
YW1L-A2E11QM3 (S, PW)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
215,000
|
YW1L-A2E10Q4 (R, Y, A, W)
|
1NO, 24V AC/DC
|
154,000
|
YW1L-A2E10Q4G
|
1NO, 24V AC/DC
|
178,000
|
YW1L-A2E10Q4 (S, PW)
|
1NO, 24V AC/DC
|
182,000
|
YW1L-A2E20Q4 (R, Y, A, W)
|
2NO, 24V AC/DC
|
187,000
|
YW1L-A2E20Q4G
|
2NO, 24V AC/DC
|
211,000
|
YW1L-A2E20Q4 (S, PW)
|
2NO, 24V AC/DC
|
215,000
|
YW1L-A2E11Q4 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
187,000
|
YW1L-A2E11Q4G
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
211,000
|
YW1L-A2E11Q4 (S, PW)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
215,000
|
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN NHẢ
|
YW1L-MF2E10QM3 (R, Y, A, W)
|
1NO, 220V AC/DC
|
185,000
|
YW1L-MF2E10QM3G
|
1NO, 220V AC/DC
|
210,000
|
YW1L-MF2E10QM3 (S, PW)
|
1NO, 220V AC/DC
|
219,000
|
YW1L-MF2E20QM3 (R, Y, A, W)
|
2NO, 220V AC/DC
|
218,000
|
YW1L-MF2E20QM3G
|
2NO, 220V AC/DC
|
243,000
|
YW1L-MF2E20QM3 (S, PW)
|
2NO, 220V AC/DC
|
252,000
|
YW1L-MF2E11QM3 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
218,000
|
YW1L-MF2E11QM3G
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
243,000
|
YW1L-MF2E11QM3 (S, PW)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
252,000
|
YW1L-MF2E10Q4 (R, Y, A, W)
|
1NO, 24V AC/DC
|
185,000
|
YW1L-MF2E10Q4G
|
1NO, 24V AC/DC
|
210,000
|
YW1L-MF2E10Q4 (S, PW)
|
1NO, 24V AC/DC
|
219,000
|
YW1L-MF2E20Q4 (R, Y, A, W)
|
2NO, 24V AC/DC
|
218,000
|
YW1L-MF2E20Q4G
|
2NO, 24V AC/DC
|
243,000
|
YW1L-MF2E20Q4 (S, PW)
|
2NO, 24V AC/DC
|
252,000
|
YW1L-MF2E11Q4 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
218,000
|
YW1L-MF2E11Q4G
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
243,000
|
YW1L-MF2E11Q4 (S, PW)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
252,000
|
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN GIỮ
|
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y, A, W)
|
1NO, 220V AC/DC
|
215,000
|
YW1L-AF2E10QM3G
|
1NO, 220V AC/DC
|
240,000
|
YW1L-AF2E10QM3 (S, PW)
|
1NO, 220V AC/DC
|
242,000
|
YW1L-AF2E20QM3 (R, Y, A, W)
|
2NO, 220V AC/DC
|
248,000
|
YW1L-AF2E20QM3G
|
2NO, 220V AC/DC
|
273,000
|
YW1L-AF2E20QM3 (S, PW)
|
2NO, 220V AC/DC
|
275,000
|
YW1L-AF2E11QM3 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
248,000
|
YW1L-AF2E11QM3G
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
273,000
|
YW1L-AF2E11QM3 (S, PW)
|
1NC-1NO, 220V AC/DC
|
275,000
|
YW1L-AF2E10Q4 (R, Y, A, W)
|
1NO, 24V AC/DC
|
215,000
|
YW1L-AF2E10Q4G
|
1NO, 24V AC/DC
|
240,000
|
YW1L-AF2E10Q4 (S, PW)
|
1NO, 24V AC/DC
|
242,000
|
YW1L-AF2E20Q4 (R, Y, A, W)
|
2NO, 24V AC/DC
|
248,000
|
YW1L-AF2E20Q4G
|
2NO, 24V AC/DC
|
273,000
|
YW1L-AF2E20Q4 (S, PW)
|
2NO, 24V AC/DC
|
275,000
|
YW1L-AF2E11Q4 (R, Y, A, W)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
248,000
|
YW1L-AF2E11Q4G
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
273,000
|
YW1L-AF2E11Q4 (S, PW)
|
1NC-1NO, 24V AC/DC
|
275,000
|
NÚT NHẤN KHẨN
|
YW1B-V4E01R
|
NC
|
87,000
|
YW1B-V4E02R
|
2NC
|
120,000
|
YW1B-V4E03R
|
3NC
|
153,000
|
YW1B-V4E11R
|
1NO-1NC
|
120,000
|
YW1B-V4E12R
|
1NO-2NC
|
153,000
|
YW1B-V4E21R
|
2NO-1NC
|
153,000
|
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN
|
YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, W, S)
|
1NC, nhấn nhả
|
53,000
|
YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, W, S)
|
1NO, nhấn nhả
|
53,000
|
YW1B-M1E02 (B, G, R, Y, W, S)
|
2NC, nhấn nhả
|
86,000
|
YW1B-M1E20 (B, G, R, Y, W, S)
|
2NO, nhấn nhả
|
86,000
|
YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, W, S)
|
1NC-1NO, nhấn nhả
|
86,000
|
YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, W, S)
|
1NC, nhấn giữ
|
83,000
|
YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, W, S)
|
1NO, nhấn giữ
|
83,000
|
YW1B-A1E02 (B, G, R, Y, W, S)
|
2NC, nhấn giữ
|
116,000
|
YW1B-A1E20 (B, G, R, Y, W, S)
|
2NO, nhấn giữ
|
116,000
|
YW1B-A1E111 (B, G, R, Y, W, S)
|
1NC-1NO, nhấn giữ
|
116,000
|
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ
|
YW1S-2E01
|
1NC, tự giữ
|
63,000
|
YW1S-2E10
|
1NO, tự giữ
|
63,000
|
YW1S-2E02
|
2NC, tự giữ
|
96,000
|
YW1S-2E20
|
2NO, tự giữ
|
96,000
|
YW1S-2E11
|
1NO-1NC, tự giữ
|
96,000
|
YW1S-21E01
|
1NC, tự trả về từ bên phải
|
63,000
|
YW1S-21E10 1NO
|
1NO, tự trả về từ bên phải
|
63,000
|
YW1S-21E02
|
2NC, tự trả về từ bên phải
|
96,000
|
YW1S-21E20
|
2NO, tự trả về từ bên phải
|
96,000
|
YW1S-21E11
|
1NO-1NC, tự trả về từ bên phải
|
96,000
|
CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 2 VỊ TRÍ
|
YW1K-2AE01
|
1NC, tự giữ
|
182,000
|
YW1K-2AE10
|
1NO, tự giữ
|
182,000
|
YW1K-2AE02
|
2NC, tự giữ
|
215,000
|
YW1K-2AE20
|
2NO, tự giữ
|
215,000
|
YW1K-2AE11
|
1NO-1NC, tự giữ
|
215,000
|
YW1K-21BE01
|
1NC, tự trả về từ bên phải
|
182,000
|
YW1K-21BE10
|
1NO, tự trả về từ bên phải
|
182,000
|
YW1K-21BE02
|
2NC, tự trả về từ bên phải
|
215,000
|
YW1K-21BE20
|
2NO, tự trả về từ bên phải
|
215,000
|
YW1K-21BE11
|
1NO-1NC, tự trả về từ bên phải
|
215,000
|
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ
|
YW1S-3E02
|
2NC, tự giữ
|
96,000
|
YW1S-3E20
|
2NO, tự giữ
|
96,000
|
YW1S-3E11
|
1NO-1NC, tự giữ
|
96,000
|
YW1S-31E02
|
2NC, tự trả về từ bên phải
|
96,000
|
YW1S-31E20
|
2NO, tự trả về từ bên phải
|
96,000
|
YW1S-31E11
|
1NO-1NC, tự trả về từ bên phải
|
96,000
|
YW1S-32E02
|
2NC, tự trả về từ bên trái
|
96,000
|
YW1S-32E20
|
2NO, tự trả về từ bên trái
|
96,000
|
YW1S-32E11
|
1NO-1NC, tự trả về từ bên trái
|
96,000
|
YW1S-33E02
|
2NC, tự trả về từ hai bên
|
96,000
|
YW1S-33E20
|
2NO, tự trả về từ hai bên
|
96,000
|
YW1S-33E11
|
1NO-1NC, tự trả về từ hai bên
|
96,000
|
CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 3 VỊ TRÍ
|
YW1K-3AE02
|
2NC, tự giữ
|
215,000
|
YW1K-3AE20
|
2NO, tự giữ
|
215,000
|
YW1K-3AE11
|
1NO-1NC, tự giữ
|
215,000
|
YW1K-31BE02
|
2NC, tự trả về từ bên phải
|
215,000
|
YW1K-31BE20
|
2NO, tự trả về từ bên phải
|
215,000
|
YW1K-31BE11
|
1NO-1NC, tự trả về từ bên phải
|
215,000
|
YW1K-32CE02
|
2NC, tự trả về từ bên trái
|
215,000
|
YW1K-32CE20
|
2NO, tự trả về từ bên trái
|
215,000
|
YW1K-32CE11
|
1NO-1NC, tự trả về từ bên trái
|
215,000
|
YW1K-33DE02
|
2NC, tự trả về từ hai bên
|
215,000
|
YW1K-33DE20
|
2NO, tự trả về từ hai bên
|
215,000
|
YW1K-33DE11
|
1NO-1NC, tự trả về từ hai bên
|
215,000
|
TIẾP ĐIỂM PHỤ
|
YW-E01
|
1NC, dùng cho loại YW
|
33,000
|
YW-E10
|
1NO, dùng cho loại YW
|
33,000
|
YW-EW02
|
2NC, dùng cho loại YW
|
83,000
|
YW-EW20
|
2NO, dùng cho loại YW
|
83,000
|
YW-EW11
|
1NC-1NO, dùng cho loại YW
|
83,000
|
BÓNG ĐÈN
|
LSED-6 ( A, R, Y)
|
6V AC/DC
|
56,000
|
LSED-6G
|
6V AC/DC
|
74,000
|
LSED-6 (S, PW)
|
6V AC/DC
|
96,000
|
LSED-2 ( A, R, Y )
|
24V AC/DC
|
56,000
|
LSED-2G
|
24V AC/DC
|
74,000
|
LSED-2 (S, PW)
|
24V AC/DC
|
96,000
|
LSED-H ( A, R, Y )
|
110 VAC/DC
|
56,000
|
LSED-HG
|
111 VAC/DC<
Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM (Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099 Email: [email protected]
Phụ kiện tủ điện, đèn báo, nút nhấn Idec
Phụ kiện tủ điện, đèn báo, nút nhấn Idec
| |