x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
648513
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes
Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes
(cập nhật 06-11-2012)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0000812-00001
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

• Thông tin sản phẩm:

Mennekes là thương hiệu chuyên nghiệp về ổ cắm phích cắm công nghiệp của Đức và trên toàn thế giới.

Mennekes thuộc dòng sản phẩm cao cấp, chất lượng cực tốt, chủng loại sản phẩm đa dạng, đầy đủ cho
các ứng dụng công nghiệp. Tại thị trường Việt Nam, Mennekesđược sử dụng khá phổ biến.

Tham khảo tài liệu kỹ thuật chi tiết tại đây: http://www.mennekes.com/

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và mức chiết khấu tốt nhất.

• Giá bán sản phẩm:

MÃ SỐ
CAT.NO.

MÔ TẢ
DESCRIPTION

ĐƠN GIÁ
[VNĐ]
UNIT PRICE

PHÍCH CẮM - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP44)
PLUGS (SPLASHPROOF, IP44)

248

16A - 3P - 230V - 6H IP 44

116,000

252

16A - 4P - 400V - 6H IP 44

139,000

13A

(New) 16A - 5P - 400V - 6H IP 44

160,000

260

32A - 3P - 230V - 6H IP 44

165,000

264

32A - 4P - 400V - 6H IP 44

198,000

4

32A - 5P - 400V - 6H IP 44

247,000

3212

(New) 63A - 3P - 230V - 6H IP 44

1,048,000

3252

(New) 63A - 4P - 400V - 6H IP 44

1,080,000

3258

(New) 63A - 5P - 400V - 6H IP 44

1,112,000

PHÍCH CẮM - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
PLUGS (WATERTIGHT, IP67)

278

16A - 3P - 230V - 6H IP 67

225,000

282

16A - 4P - 400V - 6H IP 67

273,000

288

16A - 5P - 400V - 6H IP 67

303,000

290

32A - 3P - 230V - 6H IP 67

331,000

294

32A - 4P - 400V - 6H IP 67

352,000

300

32A - 5P - 400V - 6H IP 67

499,000

3308

63A - 4P - 400V - 6H IP 67

1,418,000

3325

(New) 63A - 5P - 400V - 6H IP 67

1,526,000

1114A

63A - 5P - 400V - 6H IP 67

1,178,000

3374

(New) 125A - 4P - 400V - 6H IP 67

3,999,000

1443A

125A - 4P - 400V - 6H IP 67

3,073,400

3381

125A - 5P - 400V - 6H IP 67

4,207,000

Ổ CẮM GẮN NỔI
Wall mounted receptacles

Ổ CẮM GẮN NỔI - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP 44)
WALL MOUNTED RECEPTACLES (SPLASHPROOF, IP 44)

1178

16A - 3P - 230V - 6H IP 44 (TA version)

213,000

1268

16A - 4P - 400V - 6H IP 44 (TA version)

205,000

1

16A - 5P - 400V - 6H IP 44 (TA version)

250,000

1369

32A - 3P - 230V - 6H IP 44 (TA version)

276,000

1373

32A - 4P - 400V - 6H IP 44 (TA version)

283,000

2

32A - 5P - 400V - 6H IP 44 (TA version)

338,000

101

16A - 3P - 230V - 6H IP 44

250,000

105

16A - 4P - 400V - 6H IP 44

243,000

111

16A - 5P - 400V - 6H IP 44

291,000

1421

32A - 3P - 230V - 6H IP 44

344,000

1425

32A - 4P - 400V - 6H IP 44

359,000

1557

32A - 5P - 400V - 6H IP 44

378,000

1137A

63A - 3P - 230V - 6H IP 44

996,000

1141A

63A - 4P - 400V - 6H IP 44

1,031,000

1145A

63A - 5P - 400V - 6H IP 44

1,140,000

Ổ CẮM GẮN NỔI - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
WALL MOUNTED RECEPTACLES (WATERTIGHT, IP67)

1192

16A - 3P - 230V - 6H IP 67

397,000

1196

16A - 4P - 400V - 6H IP 67

448,000

1200

16A - 5P - 400V - 6H IP 67

530,000

1202

32A - 3P - 230V - 6H IP 67

556,000

1206

32A - 4P - 400V - 6H IP 67

568,000

1210

32A - 5P - 400V - 6H IP 67

674,000

132A

63A - 4P - 400V - 6H IP 67

1,617,000

136A

63A - 5P - 400V - 6H IP 67

1,759,000

Ổ CẮM GẮN ÂM
Panel mounted receptacles

Ổ CẮM GẮN ÂM - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP 44)
PANEL MOUNTED RECEPTACLES (SPLASHPROOF, IP 44)

1463

16A – 3P – 230V – 6H IP 44

164,000

1366

angled 16A – 3P – 230V – 6H IP 44 straight

1467

16A – 4P – 400V – 6H IP 44 angled

190,000

1390

16A – 4P – 400V – 6H IP 44 straight

1473

16A – 5P – 400V – 6H IP 44 angled

1385

16A – 5P – 400V – 6H IP 44 straight

215,000

1492

32A – 3P – 230V – 6H IP 44

245,000

1395

angled 32A – 3P – 230V – 6H IP 44 straight

1496

32A – 4P – 400V – 6H IP 44 angled

265,000

1399

32A – 4P – 400V – 6H IP 44 straight

1500

32A – 5P – 400V – 6H IP 44 angled

3451

32A – 5P – 400V – 6H IP 44 straight

288,000

1147A

63A – 3P – 230V – 6H IP 44

862,000

1261A

angled 63A – 3P – 230V – 6H IP 44 straight

1151A

63A – 4P – 400V – 6H IP 44

860,000

1248A

angled 63A – 4P – 400V – 6H IP 44 straight

1155A

63A – 5P – 400V – 6H IP 44

1252A

angled 63A – 5P – 400V – 6H IP 44 straight

975,000

Ổ CẮM GẮN ÂM - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
PANEL MOUNTED RECEPTACLES (WATERTIGHT, IP67)

1475

16A – 3P – 230V – 6H IP 67 angled

256,000

218A

16A – 3P – 230V – 6H IP 67 straight

1479

16A – 4P – 400V – 6H IP 67 angled

302,000

222A

16A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight

1485

16A – 5P – 400V – 6H IP 67 angled

375,000

228A

16A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight

1502

32A – 3P – 230V – 6H IP 67 angled

363,000

230A

32A – 3P – 230V – 6H IP 67 straight

1506

32A – 4P – 400V – 6H IP 67 angled

377,000

234A

32A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight

1551

63A – 4P – 400V – 6H IP 67 angled

450,000

240A

63A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight

205A

32A – 5P – 400V – 6H IP 67

1,026,000

1124A

angled 32A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight

209A

63A – 5P – 400V – 6H IP 67 angled

1,142,000

1128A

63A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight

212A

125A – 4P – 400V – 6H IP 67

1457

angled 125A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight

3,646,000

216A

125A – 5P – 400V – 6H IP 67 angled

1461

125A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight

3,883,000

Ổ CẮM NỐI - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
CONNECTOR (WATERTIGHT, IP67)

540

16A - 3P - 230V - 6H IP 67

265,000

544

16A - 4P - 400V - 6H IP 67

337,000

550

16A - 5P - 400V - 6H IP 67

415,000

552

32A - 3P - 230V - 6H IP 67

409,000

556

32A - 4P - 400V - 6H IP 67

420,000

562

32A - 5P - 400V - 6H IP 67

507,000

3408

(New) 63A - 4P - 400V - 6H IP 67

1,625,000

565

63A - 4P - 400V - 6H IP 67

1,087,000

3425

(New) 63A - 5P - 400V - 6H IP 67

1,742,000

569

63A - 5P - 400V - 6H IP 67

1,177,000

3469

(New) 125A - 4P - 400V - 6H IP 67

4,488,000

1450A

125A - 4P - 400V - 6H IP 67

3,466,000

3480

125A - 5P - 400V - 6H IP 67

4,602,000

Ổ CẮM CÓ KHÓA
Switched interlocked receptacles

Ổ CẮM CÓ KHÓA LIÊN ĐỘNG - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP 44)
SWITCHED INTERLOCKED RECEPTACLES (SPLASHPROOF, IP 44)

7002A

16A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Vertical)

3,145,000

5100A

16A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Vertical)

3,325,000

5103A

16A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Vertical)

3,642,000

5696A

32A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Vertical)

3,635,000

5105A

32A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Vertical)

3,779,000

5108A

32A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Vertical)

3,856,000

6571

63A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Vertical)

8,495,000

5956A

63A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Vertical)

7,951,000

5959A

63A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Vertical)

8,345,000

7603

16A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Horizontal)

2,831,000

7275

16A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Horizontal)

2,902,000

7605

7276

16A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Horizontal)

3,278,000

7607

Ổ CẮM CÓ KHÓA LIÊN ĐỘNG - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
SWITCHED INTERLOCKED RECEPTACLES (WATERTIGHT, IP67)

7012A

16A - 3P - 230V - 6H IP 67 (Vertical)

3,950,000

5600A

16A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Vertical)

3,978,000

5603A

16A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Vertical)

4,467,000

5793A

32A - 3P - 230V - 6H IP 67 (Vertical)

5,042,000

5605A

32A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Vertical)

4,562,000

5608A

32A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Vertical)

5,196,000

5110A

63A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Vertical)

9,335,000

5113A

63A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Vertical)

10,062,000

7278

16A - 3P - 230V - 6H IP 67 (Horizontal)

3,557,000

7621

7279

16A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Horizontal)

3,580,000

7624

7280

16A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Horizontal)

4,019,000

7626

PHÍCH, Ổ CẮM CHO CONTAINERS LẠNH, SCHUKO

PHÍCH, Ổ CẮM CHO CONTAINERS
PLUGS, RECEPTACLER, CONNECTORS FOR REFRIGERATED CONTAINERS

2175A

Phích cắm loại kín nước - Plug

467,000

32A - 4P - 400V - 3H IP 67

2644

Ổ cắm nổi loại kín nước Wall mounted receptacle

810,000

32A - 4P - 400V - 3H IP 67

2123A

Ổ cắm âm loại kín nước Panel mounted receptacle

585,000

32A - 4P - 400V - 3H IP 67

2177A

Ổ cắm nối loại kín nước - Connector

684,000

32A - 4P - 400V - 3H IP 67

5792A

Ổ cắm có khóa liên động loại kín nước Switched interlocked receptacle

4,850,000

32A - 4P - 400V - 3H IP 67

PHÍCH, Ổ CẮM SCHUKO
SCHUKO PLUGS AND RECEPTACLES

11031

Ổ cắm schuko 16A có nắp

129,000

Schuko receptacle (with hinged lid) 16A

11531

Ổ cắm schuko 16A không nắp

120,000

Schuko receptacle (without hinged lid) 16A

11131

Ổ cắm schuko 16A có nắp

149,000

Theo tiêu chuẩn Pháp

Schuko receptacle (with hinged lid) 16A

11631

Ổ cắm schuko 16A không nắp

Theo tiêu chuẩn Pháp

Schuko receptacle (without hinged lid) 16A

10751

Ổ cắm nối schuko 16A

240,000

Schuko connector 16A

96700

Ổ cắm schuko 16A 3ổ

2,495,000

Three way schuko receptacle trip - 16A

10749

Phích cắm schuko 16A bằng nhựa

143,000

Schuko plug 16A

• Liên hệ tư vấn kỹ thuật, hỏi báo giá, mua hàng:

http://www.sieuthicodien.com/index.php?pages=pro_details&id=42

Nhà cung cấp:

Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt

Địa chỉ:

103/8 TTN08, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. HCM

Điện thoại:

(84-8) 6277 1887 - 6679 1723 - 6679 2723

Fax:

(84-8) 6256 0262

Email:

[email protected]

Website:

http://www.sieuthicodien.com/

Hotline:

0932 365 435

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes