Thép Cuộn Cán Nóng Tiêu Chuẩn
Thép Cuộn Cán Nóng Tiêu Chuẩn
THÉP CUỘN CÁN NÓNG – THÉP TẤM CÁN NÓNG– HOT ROLLED STEEL SHEET AND COIL
Tiêu chuẩn Standard |
Độ dầy Thickness (mm) |
Khổ thông dụng Normal size (mm) |
Trọng lượng Unit weight (Tấn / cuộn) |
Công dụng Usage |
SAE1006, SPHC, SS400, Q195 SS4900, Q235, Q345B, A36, CT3 |
1.5 ÷ 20 |
1250 |
25.Max |
Ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, cơ khí chế tạo, kết cấu nhà xưởng, … |
1500 |
25.Max |
|||
2000 |
25.Max |
Tiêu chuẩn Standard |
Độ dầy (mm) |
Quy cách thông dụng Normal size (mm) |
Trọng lượng Unit weight (Kg/Tấm) |
Công dụng Usage |
SS400, Q235, CT3, A36,A572, SS400, SM490, Q345B |
3 |
1500 x 6000 |
211.95 |
Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp, kết cấu kim loại đóng tàu, chế tạo – gia công các chi tiết và nhiều ứng dụng khác
|
4 |
1500 x 6000 |
282.60 |
||
5 |
1500 x 6000 |
353.25 |
||
6 |
1500 x 6000 |
423.90 |
||
8
|
1500 x 6000 |
562.20 |
||
2000 x 6000 |
753.60 |
|||
10 |
1500 x 6000 |
706.50 |
||
2000 x 6000 |
942.00 |
|||
12 |
1500 x 6000 |
847.80 |
||
2000 x 6000 |
1,130.40 |
|||
14 |
1500 x 6000 |
989.10 |
||
2000 x 6000 |
1,318.80 |
|||
16 |
1500 x 6000 |
1,130.40 |
||
2000 x 6000 |
1,507.20 |
|||
18 |
1500 x 6000 |
1,271.70 |
||
2000 x 6000 |
1,695.60 |
|||
20 |
1500 x 6000 |
1,413.00 |
||
2000 x 6000 |
1,884.00 |
|||
25 |
1500 x 6000 |
1,766.25 |
||
2000 x 6000 |
2,355.00 |
Thép Vuông Đặc 10x10 / 20x20 / 25x25 / 30x30 / 35x35 / 40x40 / 45x45 / 50x50 / 60x60../
Thép Tròn ( Thép Tròn Trơn) SCM440 /SS490 / SS540 / AISI 4140 / SCM445 / SCM435 / 35CR / 30CRMo / 42CrMo / SS400 / CT3 / S20C / S30C / S35C / S45C / S550C / S55C / CT45 / ../
Thép Ống Hàn Xoắn../
Thép Hình Chữ U - U Shapa Steel Channel / Hàng Trong Nước/Hàng Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn SS400 / CT3 / CT38 / Q345B / A36 / AH36 / A572 / A515 / SS540 / SM490../
Thép Ống Hàn Thẳng...
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../
Thép Tấm SM490 / SS540 / SCM440 / SS490 / SM400 / S355J3G4 / SS400 / CT3 / S20C / S35C / S45C / S50C .../
Thep Tấm ASTM A572 Gr.50 / 60 / 65 / 70..( Plate Steel) / S355JR / S355JO / S275JR / S275M / S355N.../
Thép tấm S20C / S30C / S35C / S40C / S50C / CT45 / CT50 / SCM440 / SM490 / SM400 / SS540 / SB410 /
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 / A106 / A179 / A192 / A209 / A210 / A213 / A333 / A334 / A335..../
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]