Thép Hộp Vuông-Hộp Chữ Nhật/Đen, Mạ Kẽm
Thép Hộp Vuông-Hộp Chữ Nhật/Đen, Mạ Kẽm
Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
. Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
. Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36, ASTM A572 Gr50, SS400
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dày |
Đóng bó |
Trọng lượng |
(mm) |
(cây) |
(kg/m) |
||
1 |
Hộp 10 x 30 |
0.7 ÷ 1.2 |
120 |
0.421 ÷ 0.699 |
2 |
Hộp 12 x 32 |
0.7 ÷ 2.0 |
120 |
0.465 ÷ 1.229 |
3 |
Hộp 14 x 14 |
0.7 ÷ 1.5 |
196 |
0.289 ÷ 0.574 |
4 |
Hộp 14 x 24 |
0.7 ÷ 1.5 |
150 |
0.399 ÷ 0.809 |
5 |
Hộp 15 x 35 |
0.7 ÷ 1.5 |
120 |
0.531 ÷ 1.092 |
6 |
Hộp 16 x 16 |
0.7 ÷ 1.5 |
144 |
0.333 ÷ 0.668 |
2 |
Hộp 20 x 20 |
0.7 ÷ 2.0 |
120 |
0.421 ÷ 1.103 |
8 |
Hộp 20 x 25 |
0.7 ÷ 2.5 |
120 |
0.476 ÷ 1.528 |
9 |
Hộp 20 x 30 |
0.7 ÷ 2.5 |
100 |
0.531 ÷ 1.724 |
10 |
Hộp 20 x 40 |
0.7 ÷ 3.0 |
70 |
0.641 ÷ 2.483 |
11 |
Hộp 25 x 25 |
0.7 ÷ 2.5 |
120 |
0.531 ÷ 1.724 |
12 |
Hộp 25 x 50 |
1.0 ÷ 3.5 |
48 |
1.139 ÷ 3.654 |
13 |
Hộp 30 x 30 |
0.7 ÷ 2.5 |
80 |
0.641 ÷ 2.117 |
14 |
Hộp 30 x 60 |
1.0 ÷ 3.5 |
40 |
1.375 ÷ 4.478 |
15 |
Hộp 40 x 80 |
1.1 ÷ 3.5 |
24 |
2.026 ÷ 6.127 |
16 |
Hộp 40 x 100 |
1.4 ÷ 4.0 |
24 |
3.003 ÷ 8.182 |
3 |
Hộp 50 x 50 |
1.1 ÷ 3.5 |
30 |
1.681 ÷ 5.028 |
18 |
Hộp 50 x 100 |
1.8 ÷ 4.0 |
20 |
4.115 ÷ 8.810 |
19 |
Hộp 60 x 60 |
1.2 ÷ 3.5 |
20 |
2.206 ÷ 6.127 |
20 |
Hộp 60 x 120 |
1.5 ÷ 4.0 |
15 |
4.153 ÷ 10.694 |
21 |
Hộp 75 x 75 |
1.5 ÷ 4.0 |
16 |
3.447 ÷ 8.810 |
22 |
Hộp 90 x 90 |
1.5 ÷ 4.0 |
16 |
4.153 ÷ 10.694 |
23 |
Hộp 100 x 100 |
2.5 ÷ 4.0 |
16 |
7.612 ÷ 11.950 |
Thép Vuông Đặc 10x10 / 20x20 / 25x25 / 30x30 / 35x35 / 40x40 / 45x45 / 50x50 / 60x60../
Thép Tròn ( Thép Tròn Trơn) SCM440 /SS490 / SS540 / AISI 4140 / SCM445 / SCM435 / 35CR / 30CRMo / 42CrMo / SS400 / CT3 / S20C / S30C / S35C / S45C / S550C / S55C / CT45 / ../
Thép Ống Hàn Xoắn../
Thép Hình Chữ U - U Shapa Steel Channel / Hàng Trong Nước/Hàng Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn SS400 / CT3 / CT38 / Q345B / A36 / AH36 / A572 / A515 / SS540 / SM490../
Thép Ống Hàn Thẳng...
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../
Thép Tấm SM490 / SS540 / SCM440 / SS490 / SM400 / S355J3G4 / SS400 / CT3 / S20C / S35C / S45C / S50C .../
Thep Tấm ASTM A572 Gr.50 / 60 / 65 / 70..( Plate Steel) / S355JR / S355JO / S275JR / S275M / S355N.../
Thép tấm S20C / S30C / S35C / S40C / S50C / CT45 / CT50 / SCM440 / SM490 / SM400 / SS540 / SB410 /
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 / A106 / A179 / A192 / A209 / A210 / A213 / A333 / A334 / A335..../
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]