x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Thép ống đúc phi 219 , lh: 0932126333
(cập nhật 10-05-2016)
ID: G-0009868-00065
- Tên sản phẩm: Ống thép đúc mạ kẽm - Ống han (nhúng nóng)
- Tiêu chuẩn : ASTM - JIS - DIN
- Chất liệu: Thép A53 - A106
- Xử lý bề mặt: Mạ kẽm (nhúng nóng)
- Kích cỡ: 1/2' - 16'
- Áp lực làm việc: 16kg/cm2
- Xuất xứ: Việt nam, China
- Chuyên dùng cho hệ thống dẫn khí chịu áp lực cao, ngành công nghiệp, hệ thống đóng tàu, hệ thống điện lạnh, lò hơi,
công nghệ thực phẩm, hóa chất, hóa dầu, cấp nước, xử lý nước, xăng, dầu, khí, gas và phòng cháy chữa cháy ( PCCC)...
THÉP ỐNG ĐÚC - ỐNG HÀN MẠ NHÚNG NÓNG
- Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
- Xuất xứ: China-Japan-Korea-Nga…
OD mm |
WT(mm) SCH40 |
Length M |
Weigth KG/M |
21.30 | 2.77 | 6.00 | 1.27 |
26.70 | 2.87 | 6.00 | 1.69 |
33.40 | 3.38 | 6.00 | 2.50 |
42.20 | 3.56 | 6.00 | 3.39 |
48.30 | 3.68 | 6.00 | 4.05 |
60.30 | 3.91 | 6.00 | 5.44 |
73.00 | 5.16 | 6.00 | 8.63 |
88.90 | 5.49 | 6.00 | 11.29 |
101.60 | 5.74 | 6.00 | 13.57 |
114.30 | 6.02 | 6.00 | 16.07 |
141.30 | 6.55 | 6.00 | 21.77 |
168.30 | 7.11 | 6.00 | 28.26 |
219.10 | 8.18 | 6.00 | 42.55 |
273.10 | 9.27 | 6.00 | 60.31 |
323.90 | 9.53 | 6.00 | 73.88 |
355.60 | 9.53 | 6.00 | 81.33 |
406.40 | 9.53 | 6.00 | 93.27 |
457.20 | 9.53 | 6.00 | 105.21 |
508.00 | 9.53 | 6.00 | 117.15 |
559.00 | 9.53 | 6.00 | 129.13 |
610.00 | 9.53 | 6.00 | 141.12 |
660.00 | 9.53 | 6.00 | 152.87 |
711.00 | 9.53 | 5M / 6M | 164.85 |
762.00 | 9.53 | 5M / 6M | 176.84 |
813.00 | 9.53 | 5M / 6M | 188.82 |
838.00 | 9.53 | 5M / 6M | 194.70 |
hp: 0932126333 - Fax: 0837198728
E-mail: [email protected]
website: thienhoangphatsteel.com
X
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]