Thép Ống Inox 201 / 304 / 304( L) / 316 / 316(L) / 430../
Thép Ông Đúc Inox - Ống Hàn Inox
TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP CÔNG NGHIÊPTHEO ASTM-A312, 201, 304, 316,316L
- 1 in (inch) = 25.4 mm
Pipe Size |
Outside Diameter |
Identification |
Wall Thickness |
Inside Diameter |
||
Steel |
Stainless Steel Schedule No. |
|||||
Iron Pipe Size |
||||||
1/8 |
0.405 |
. |
. |
10S |
.049 |
.307 |
1/4 |
0.540 |
. |
. |
10S |
.065 |
.410 |
3/8 |
0.675 |
. |
. |
10S |
.065 |
.545 |
1/2 |
0.840 |
. |
. |
5S |
.065 |
.710 |
3/4 |
|
. |
. |
5S |
.065 |
.920 |
1 |
1.315 |
. |
. |
5S |
.065 |
1.185 |
1 1/4 |
1.660 |
. |
. |
5S |
.065 |
1.530 |
1 1/2 |
1.900 |
. |
. |
5S |
.065 |
1.770 |
2 |
2.375 |
. |
. |
5S |
.065 |
2.245 |
2 1/2 |
2.875 |
. |
. |
5S |
.083 |
2.709 |
3 |
3.500 |
. |
. |
5S |
.083 |
3.334 |
3 1/2 |
4.000 |
. |
. |
5S |
.083 |
3.834 |
4 |
4.500 |
. |
. |
5S |
.083 |
4.334 |
5 |
5.563 |
. |
. |
5S |
.109 |
5.345 |
6 |
6.625 |
. |
. |
5S |
.109 |
6.407 |
8 |
8.625 |
. |
. |
5S |
.109 |
8.407 |
10 |
10.750 |
. |
. |
5S |
.134 |
10.482 |
12 |
12.75 |
. |
. |
5S |
.156 |
12.438 |
14 |
14.00 |
. |
. |
5S |
156 |
13.688 |
16 |
16.00 |
. |
. |
5S |
.165 |
15.670 |
18 |
18.00 |
. |
. |
5S |
.165 |
17.670 |
Thép Vuông Đặc 10x10 / 20x20 / 25x25 / 30x30 / 35x35 / 40x40 / 45x45 / 50x50 / 60x60../
Thép Tròn ( Thép Tròn Trơn) SCM440 /SS490 / SS540 / AISI 4140 / SCM445 / SCM435 / 35CR / 30CRMo / 42CrMo / SS400 / CT3 / S20C / S30C / S35C / S45C / S550C / S55C / CT45 / ../
Thép Ống Hàn Xoắn../
Thép Hình Chữ U - U Shapa Steel Channel / Hàng Trong Nước/Hàng Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn SS400 / CT3 / CT38 / Q345B / A36 / AH36 / A572 / A515 / SS540 / SM490../
Thép Ống Hàn Thẳng...
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../
Thép Tấm SM490 / SS540 / SCM440 / SS490 / SM400 / S355J3G4 / SS400 / CT3 / S20C / S35C / S45C / S50C .../
Thep Tấm ASTM A572 Gr.50 / 60 / 65 / 70..( Plate Steel) / S355JR / S355JO / S275JR / S275M / S355N.../
Thép tấm S20C / S30C / S35C / S40C / S50C / CT45 / CT50 / SCM440 / SM490 / SM400 / SS540 / SB410 /
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 / A106 / A179 / A192 / A209 / A210 / A213 / A333 / A334 / A335..../
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]