x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
911508
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Thép Ống Inox 201 / 304 / 304(  L) / 316 / 316(L) / 430../
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT

Thép Ống Inox 201 / 304 / 304( L) / 316 / 316(L) / 430../

Thép Ống Inox 201 / 304 / 304(  L) / 316 / 316(L) / 430../
(cập nhật 17-10-2012)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0004200-00047
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Thép Ông Đúc Inox - Ống Hàn Inox

Thép Ông Đúc Inox - Ống Hàn Inox
Dạng Thép Ống Đúc,Ống Hàn Inox.
Công dụng: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo tranh trí nội thất, dùng trong ngành đóng tàu.ngành dàu khí, ngành công nghiệp.../
.Xuất xứ: China/Tây ban Nha/Đức/Bỉ/Hà Lan/Thái Lan/../
.Mác thép: SUS 201/304/316/316L/430.../
.Tiêu Chuẩn ASTM../
.Độ bóng AB/BA../
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT.

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP CÔNG NGHIÊPTHEO ASTM-A312, 201, 304, 316,316L

  • 1 in (inch) = 25.4 mm

Pipe Size
(inches)

Outside Diameter
(inches)

Identification

Wall Thickness
- t -

(inches)

Inside Diameter
- d -

(inches)

Steel

Stainless Steel Schedule No.

Iron Pipe Size

Schedule No.

1/8

0.405

.
STD
XS

.
40
80

10S
40S
80S

.049
.068
.095

.307
.269
.215

1/4

0.540

.
STD
XS

.
40
80

10S
40S
80S

.065
.088
.119

.410
.364
.302

3/8

0.675

.
STD
XS

.
40
80

10S
40S
80S

.065
.091
.126

.545
.493
.423

1/2

0.840

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.065
.083
.109
.147
.187
.294

.710
.674
.622
.546
.466
.252

3/4


1.050

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.065
.083
.113
.154
.219
.308

.920
.884
.824
.742
.612
.434

1

1.315

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.065
.109
.133
.179
.250
.358

1.185
1.097
1.049
.957
.815
.599

1 1/4

1.660

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.065
.109
.140
.191
.250
.382

1.530
1.442
1.380
1.278
1.160
.896

1 1/2

1.900

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.065
.109
.145
.200
.281
.400

1.770
1.682
1.610
1.500
1.338
1.100

2

2.375

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.065
.109
.154
.218
.344
.436

2.245
2.157
2.067
1.939
1.687
1.503

2 1/2

2.875

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.083
.120
.203
.276
.375
.552

2.709
2.635
2.469
2.323
2.125
1.771

3

3.500

.
.
STD
XS
.
XXS

.
.
40
80
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.

.083
.120
.216
.300
.438
.600

3.334
3.260
3.068
2.900
2.624
2.300

3 1/2

4.000

.
.
STD
XS

.
.
40
80

5S
10S
40S
80S

.083
.120
.226
.318

3.834
3.760
3.548
3.364

4

4.500

.
.
STD
XS
.
.
XXS

.
.
40
80
120
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.
.

.083
.120
.237
.337
.438
.531
.674

4.334
4.260
4.026
3.826
3.624
3.438
3.152

5

5.563

.
.
STD
XS
.
.
XXS

.
.
40
80
120
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.
.

.109
.134
.258
.375
.500
.625
.750

5.345
5.295
5.047
4.813
4.563
4.313
4.063

6

6.625

.
.
STD
XS
.
.
XXS

.
.
40
80
120
160
.

5S
10S
40S
80S
.
.
.

.109
.134
.280
.432
.562
.718
.864

6.407
6.357
6.065
5.761
5.501
5.187
4.897

8

8.625

.
.
.
.
STD
.
XS
.
.
.
XXS
.

.
.
20
30
40
60
80
100
120
140
.
160

5S
10S
.
.
40S
.
80S
.
.
.
.
.

.109
.148
.250
.277
.322
.406
.500
.594
.719
.812
.875
.906

8.407
8.329
8.125
8.071
7.981
7.813
7.625
7.437
7.187
7.001
6.875
6.813

10

10.750

.
.
.
.
STD
XS
.
.
.
.
.

.
.
20
30
40
60
80
100
120
140
160

5S
10S
.
.
40S
80S
.
.
.
.
.

.134
.165
.250
.307
.365
.500
.594
.719
.844
1.000
1.125

10.482
10.420
10.250
10.136
10.020
9.750
9.562
9.312
9.062
8.750
8.500

12

12.75

.
.
.
.
STD
.
XS
.
.
.
.
.
.

.
.
20
30
.
40
.
60
80
100
120
140
160

5S
10S
.
.
40S
.
80S
.
.
.
.
.
.

.156
.180
.250
.330
.375
.406
.500
.562
.688
.844
1.000
1.125
1.312

12.438
12.390
12.250
12.090
12.000
11.938
11.750
11.626
11.374
11.062
10.750
10.500
10.126

14

14.00

.
.
.
.
STD
.
XS
.
.
.
.
.
..

.
.
10
20
30
40
.
60
80
100
120
140
160

5S
10S
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

156
.188
.250
.312
.375
.438
.500
.594
.750
.938
1.094
1.250
1.406

13.688
13.624
13.500
13.376
13.250
13.124
13.000
12.812
12.500
12.124
11.812
11.500
11.188

16

16.00

.
.
.
.
STD
XS
.
.
.
.
.
.

.
.
10
20
30
40
60
80
100
120
140
160

5S
10S
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.165
.188
.250
.312
.375
.500
.656
.844
1.031
1.219
1.438
1.594

15.670
15.624
15.500
15.376
15.250
15.000
14.688
14.312
13.938
13.562
13.124
12.812

18

18.00

.
.
.
.
STD
.
XS
.
.
.
.
.
.
.

.
.
10
20
.
30
.
40
60
80
100
120
140
160

5S
10S
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.165
.188
.250
.312
.375
.438
.500
.562
.750
.938
1.156
1.375
1.562
1.781

17.670
17.624
17.500
17.376
17.250
17.124
17.000
16.876
16.500
16.124
15.688
15.250
14.876
14.438

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Thép Ống Inox 201 / 304 / 304(  L) / 316 / 316(L) / 430../

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Thép Ống Inox 201 / 304 / 304( L) / 316 / 316(L) / 430../

Thép Ống Inox 201 / 304 / 304( L) / 316 / 316(L) / 430../