x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
136202
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../
(cập nhật 05-09-2013)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0004200-00006
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387:1987 / ASTM A106 / A53 / API 5L GR.A,B.../

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387:1987 / ASTM A106 / A53 / API 5L GR.A,B.../

Dạng Thép Ống Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm.

Tiêu Chuẩn: ASTM A106 Gr.B/A53 Gr.B/API 5L/DIN/GOST../
.Xuất Xứ: Việt Nam/ Russia/ Taiwan/China/Korea/Japan..../
.Liên Hệ Mua Hàng Hoặc Tư Vấn Về Sản phẩm.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
.40/8 Phạm Viết Chánh - P.19 - Q.Bình Thạnh - TP>HCM
.ĐT: 08-35147928 hoăc 0938 28 31 36
.Fax: 08-35141308

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT

Chỉ tiêu kỹ thuật:

ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985
(ERW CARBON BLACK & GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985)

C
max

Mn
max

P
max

S
max

Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness
Phương pháp mạ
Zinc-coat Method

µm

gr./m2
oz./ft2
%
0.20
%
1.20
%
0.045
%
0.045
> 35
>= 360
>= 1.18
Mạ nhúng nóng
Hot-dip Galvanizing

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test
Trắc nghiệm nén phẳng
Flattening test
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test

Độ bền kéo
T.strength


Kgf/mm2
(N/mm2)

Điểm chảy
Yield point

Kgf/mm2
(N/mm2)

Độ giãn dài tương đối



Elongation
%

Phân loại
Category
Goc uốn
Angle of bending
Bán kính trong
Inside radius
Vị trí mối hàn
Weld position
Mối hàn
Weld point
Bề mặt ống
Non-weld point
Ống đen
Black pipe
180o
6 D
90o
0.75 D
0.60 D
Min. 28
(285)
Min. 20
(196)
Min. 30
Ống mạ
Galva. pipe
90o
8 D
51 Kgf/cm2
Remark: D: Đường kính ngoài / Outside diameter
Dung sai/ Tolerance
Trọng lượng/ Weight
- 8%
+ 10%

Chiều dày / Thickness

- Light
-Medium, heavy
-8%
-10%
not specified
not specified
Chiều dài/ Length
-0 mm
+ 30 mm

Quy cách sản phẩm:

ỐNG THÉP MẠ KẼM / GALVANIZED STEEL PIPES
TIÊU CHUẨN/STANDARD: BS 1387-1985

Hạng
/Class

Đ. kính trong danh nghĩa
Nominal size

Đường kính ngoài
Outside diameter

Chiều
dây

Wall thickness

Chiều dài
Length
Tr/lượng

Unit weigt
kg/m
Số
cây/bó

Pes/bundle
Trọng
lượng bó


Kg/bundle
A (mm) B(inch) Tiêu chuẩn
Hạng/
Class
BS-A1
(không vạch)
15
1/2

F21.2

1.9
6
0.914
168
921
20
3/4
Æ26.65
2.1
6
1.284
113
871
25
1
Æ33.5
2.3
6
1.787
80
858
32
1-1/4
Æ42.2
2.3
6
2.26
61
827
40
1-1/2
Æ48.1
2.5
6
2.83
52
883
50
2
Æ59.9
2.6
6
3.693
37
820
65
2-1/2
Æ75.6
2.9
6
5.228
27
847
80
3
Æ88.3
2.9
6
6.138
24
884
100
4
Æ113.45
3.2
6
8.763
16
841

Hạng
/class
BS-L
(vạch
nâu)

15
1/2

Æ21.2

2.0
6
0.947
168
955
20
3/4
Æ26.65
2.3
6
1.381
113
936
25
1
Æ33.5
2.6
6
1.981
80

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../
Mã hiệu: G-0004200-00006

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../

Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../