x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn..../
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0004200-00006
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Thép Ống Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387:1987 / ASTM A106 / A53 / API 5L GR.A,B.../
Dạng Thép Ống Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm.
Tiêu Chuẩn: ASTM A106 Gr.B/A53 Gr.B/API 5L/DIN/GOST../
.Xuất Xứ: Việt Nam/ Russia/ Taiwan/China/Korea/Japan..../
.Liên Hệ Mua Hàng Hoặc Tư Vấn Về Sản phẩm.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
.40/8 Phạm Viết Chánh - P.19 - Q.Bình Thạnh - TP>HCM
.ĐT: 08-35147928 hoăc 0938 28 31 36
.Fax: 08-35141308
.Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Chỉ tiêu kỹ thuật:
ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 |
(ERW CARBON BLACK & GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985)
|
C |
Mn |
P |
S |
Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness
|
Phương pháp mạ
Zinc-coat Method |
||
µm |
gr./m2
|
oz./ft2
|
|||||
%
0.20 |
%
1.20 |
%
0.045 |
%
0.045 |
> 35
|
>= 360
|
>= 1.18
|
Mạ nhúng nóng
Hot-dip Galvanizing |
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test
|
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test
|
Trắc nghiệm nén phẳng
Flattening test |
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test
|
||||||
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ giãn dài tương đối |
Phân loại
Category |
Goc uốn
Angle of bending |
Bán kính trong
Inside radius |
Vị trí mối hàn
Weld position |
Mối hàn
Weld point |
Bề mặt ống
Non-weld point |
|
Ống đen
Black pipe |
180o
|
6 D
|
90o
|
0.75 D
|
0.60 D
|
||||
Min. 28
(285) |
Min. 20
(196) |
Min. 30
|
Ống mạ
Galva. pipe |
90o
|
8 D
|
51 Kgf/cm2
|
Dung sai/ Tolerance
|
|||
Trọng lượng/ Weight
|
- 8%
|
+ 10%
|
|
Chiều dày / Thickness |
- Light
-Medium, heavy |
-8%
-10% |
not specified
not specified |
Chiều dài/ Length
|
-0 mm
|
+ 30 mm
|
Quy cách sản phẩm:
ỐNG THÉP MẠ KẼM / GALVANIZED STEEL PIPES |
TIÊU CHUẨN/STANDARD: BS 1387-1985
|
Hạng |
Đ. kính trong danh nghĩa |
Đường kính ngoài |
Chiều |
Chiều dài Length |
Tr/lượng Unit weigt kg/m |
Số cây/bó Pes/bundle |
Trọng lượng bó Kg/bundle |
|
A (mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||||
Hạng/
Class BS-A1 (không vạch) |
15
|
1/2
|
F21.2 |
1.9
|
6
|
0.914
|
168
|
921
|
20
|
3/4
|
Æ26.65
|
2.1
|
6
|
1.284
|
113
|
871
|
|
25
|
1
|
Æ33.5
|
2.3
|
6
|
1.787
|
80
|
858
|
|
32
|
1-1/4
|
Æ42.2
|
2.3
|
6
|
2.26
|
61
|
827
|
|
40
|
1-1/2
|
Æ48.1
|
2.5
|
6
|
2.83
|
52
|
883
|
|
50
|
2
|
Æ59.9
|
2.6
|
6
|
3.693
|
37
|
820
|
|
65
|
2-1/2
|
Æ75.6
|
2.9
|
6
|
5.228
|
27
|
847
|
|
80
|
3
|
Æ88.3
|
2.9
|
6
|
6.138
|
24
|
884
|
|
100
|
4
|
Æ113.45
|
3.2
|
6
|
8.763
|
16
|
841
|
|
Hạng |
15
|
1/2
|
Æ21.2 |
2.0
|
6
|
0.947
|
168
|
955
|
20
|
3/4
|
Æ26.65
|
2.3
|
6
|
1.381
|
113
|
936
|
|
25
|
1
|
Æ33.5
|
2.6
|
6
|
1.981
|
80
|
Thép Vuông Đặc 10x10 / 20x20 / 25x25 / 30x30 / 35x35 / 40x40 / 45x45 / 50x50 / 60x60../Liên hệ
G-0004200-00001
Thép Tròn ( Thép Tròn Trơn) SCM440 /SS490 / SS540 / AISI 4140 / SCM445 / SCM435 / 35CR / 30CRMo / 42CrMo / SS400 / CT3 / S20C / S30C / S35C / S45C / S550C / S55C / CT45 / ../Liên hệ
G-0004200-00012
Thép Ống Hàn Xoắn../Liên hệ
G-0004200-00003
Thép Hình Chữ U - U Shapa Steel Channel / Hàng Trong Nước/Hàng Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn SS400 / CT3 / CT38 / Q345B / A36 / AH36 / A572 / A515 / SS540 / SM490../Liên hệ
G-0004200-00018
Thép Ống Hàn Thẳng...Liên hệ
G-0004200-00002
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../Liên hệ
G-0004200-00039
Thép Tấm SM490 / SS540 / SCM440 / SS490 / SM400 / S355J3G4 / SS400 / CT3 / S20C / S35C / S45C / S50C .../Liên hệ
G-0004200-00016
Thep Tấm ASTM A572 Gr.50 / 60 / 65 / 70..( Plate Steel) / S355JR / S355JO / S275JR / S275M / S355N.../Liên hệ
G-0004200-00037
Thép tấm S20C / S30C / S35C / S40C / S50C / CT45 / CT50 / SCM440 / SM490 / SM400 / SS540 / SB410 /Liên hệ
G-0004200-00017
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 / A106 / A179 / A192 / A209 / A210 / A213 / A333 / A334 / A335..../Liên hệ
G-0004200-00023
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên. X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng) Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099 Email: [email protected] |