x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Thép tấm ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / DH36 / E36 / A40 / D40 / E40 / A27S D27S / E 27S / A40S / D40S / E40S/ Q345B / Q235A,B /S355JR ../
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0004200-00013
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Thép Tấm Cán nóng:
. Tiêu Chuấn:ASTM A36/Ah36/Eh32/Eh36/Dh32/Dh36.../
. Xuât xứ: China/Taiwan/Japan/Korea/../
. Liên Hệ Mua Hàng Và Tư Vấn Sản Phẩm.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
. 40/8 Phạm Viết Chánh - P.19 - Q.BT - Tp.HCM.
. ĐT: 08-35147928 hoặc Mr Vĩ 0938 28 31 36
. Fax: 08-35141308
. Email: [email protected]
. Thép Tấm: ASTM A36/Ah36/Eh32/Eh36/Dh32/Dh36../Gr.A/B/C/D../
. Được sử dụng trong ngành dàu khí,ngành đóng tàu,ngành chế tạo ,làm bốn chứa,,/
. Hàng hóa dược dăng kiểm bỏi: ABS/DNV/Nk/CCS/LR/GL.../
. Kính thước cơ bản cua tấm thép
- Độ dầy: 2/3/4/5/6/8/10/12/14/16/18/20/25/28/30/32/35/38/40/45/48/50/56/60/70.../
- Chiều rộng: 1250mm - 2600mm
- Chiều dài: 2500mm - 12000mm
Mọi thông tin chính xác vui long liên hệ: Mr vĩ 0938 28 31 36
BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC,ĐỘ KÉO, ĐỘ BỀN CỦA MÁC THÉP
|
|||||||||||||||||
Chemical Compositions %
|
Tensile Test
|
||||||||||||||||
Thickness
|
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Yield Point
|
Tensile Strength
|
Elongation
|
|||||||||
(t) mm
|
ksi (N/ mm2 )
|
ksi (N/mm2 )
|
Test Piece in(mm)
|
%
|
|||||||||||||
|
|
|
min
|
||||||||||||||
t ≦ 19.05
|
0.25
|
0.4
|
─
|
0.04
|
0.05
|
36 ( 250 )
|
58 -80
|
GL = 8(200)
|
20
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
max
|
max
|
max
|
max
|
min
|
( 400 - 550 )
|
GL = 2( 50 )
|
23
|
||||||||||
19.05 < t ≦ 38.10
|
0. 25
|
|
0.8
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
~
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
max
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
38.10 < t ≦ 63.50
|
0. 26
|
0. 15
|
1.2
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
~
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
max
|
0.4
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
63.50 < t ≦ 101.60
|
0. 27
|
|
0. 85
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
~
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
max
|
|
1.2
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
t > 101.60
|
0. 29
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
max
|
|
|
|
|
|
ABS(2012) Higher-Strength Hull Structural Steel
|
||||||||||||||||||||
Grade
|
Chemical Composition %
|
Tensile Test
|
Impact Test
|
|||||||||||||||||
Yield Point
|
Tensile Strength
|
Elongation
|
Test
|
Energy
|
||||||||||||||||
N/mm2
|
N/mm 2
|
Temp
|
Average
|
|||||||||||||||||
|
|
|
J
|
|||||||||||||||||
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cu
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Nb
|
V
|
Ti
|
Al
|
|
|
Test piece
|
%
|
° C
|
Parallel to rolling Direction
|
Transverse to rolling Direction
|
|
|
|
mm
Thép Vuông Đặc 10x10 / 20x20 / 25x25 / 30x30 / 35x35 / 40x40 / 45x45 / 50x50 / 60x60../Liên hệ
G-0004200-00001
Thép Tròn ( Thép Tròn Trơn) SCM440 /SS490 / SS540 / AISI 4140 / SCM445 / SCM435 / 35CR / 30CRMo / 42CrMo / SS400 / CT3 / S20C / S30C / S35C / S45C / S550C / S55C / CT45 / ../Liên hệ
G-0004200-00012
Thép Ống Hàn Xoắn../Liên hệ
G-0004200-00003
Thép Hình Chữ U - U Shapa Steel Channel / Hàng Trong Nước/Hàng Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn SS400 / CT3 / CT38 / Q345B / A36 / AH36 / A572 / A515 / SS540 / SM490../Liên hệ
G-0004200-00018
Thép Ống Hàn Thẳng...Liên hệ
G-0004200-00002
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../Liên hệ
G-0004200-00039
Thép Tấm SM490 / SS540 / SCM440 / SS490 / SM400 / S355J3G4 / SS400 / CT3 / S20C / S35C / S45C / S50C .../Liên hệ
G-0004200-00016
Thep Tấm ASTM A572 Gr.50 / 60 / 65 / 70..( Plate Steel) / S355JR / S355JO / S275JR / S275M / S355N.../Liên hệ
G-0004200-00037
Thép tấm S20C / S30C / S35C / S40C / S50C / CT45 / CT50 / SCM440 / SM490 / SM400 / SS540 / SB410 /Liên hệ
G-0004200-00017
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 / A106 / A179 / A192 / A209 / A210 / A213 / A333 / A334 / A335..../Liên hệ
G-0004200-00023
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên. X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng) Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099 Email: [email protected] |