x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
758643
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Thép tấm ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / Q345B / Q235A,B /S355JR ../
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT

Thép tấm ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / Q345B / Q235A,B /S355JR ../

Thép tấm ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / Q345B / Q235A,B /S355JR ../
(cập nhật 21-09-2012)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0004200-00027
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Thép tấm ASTM A36, AH36,AH32.../ Theo Tiêu Chuẩn Mỹ,Châu Âu

Thép tấm ASTM A36, AH36,AH32.../ Theo Tiêu Chuẩn Mỹ,Châu Âu
. Thép Tấm Cán nóng:
. Tiêu Chuấn:ASTM A36/Ah36/Eh32/Eh36/Dh32/Dh36.../
. Xuât xứ: China/Tawan/Japan/Korea/../

. Thép Tấm: ASTM A36/Ah36/Eh32/Eh36/Dh32/Dh36../Gr.A/B/C/D../
. Được sử dụng trong ngành dàu khí,ngành đóng tàu,ngành chế tạo ,làm bốn chứa,,/
. Hàng hóa dược dăng kiểm bỏi: ABS/DNV/Nk/CCS/LR/GL.../
. Kính thước cơ bản cua tấm thép
- Độ dầy: 2/3/4/5/6/8/10/12/14/16/18/20/25/28/30/32/35/38/40/45/48/50/56/60/70.../
- Chiều rộng: 1250mm - 2600mm
- Chiều dài: 2500mm - 12000mm
Mọi thông tin chính xác vui long liên hệ: Mr vĩ 0938 28 31 36
BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC,ĐỘ KÉO, ĐỘ BỀN CỦA MÁC THÉP

ASTM A36-04 Carbon Steel for Structural Use
Chemical Compositions % Tensile Test
Thickness C Si Mn P S Yield Point Tensile Strength Elongation
(t) mm ksi (N/ mm2 ) ksi (N/mm2 ) Test Piece in(mm)
min
t ≦ 19.05 0.25 0.4 0.04 0.05 36 ( 250 ) 58 -80 GL = 8(200) 20
max max max max min ( 400 - 550 ) GL = 2( 50 ) 23
19.05 < t ≦ 38.10 0. 25 0.8
max
38.10 < t ≦ 63.50 0. 26 0. 15 1.2
max 0.4
63.50 < t ≦ 101.60 0. 27 0. 85
max 1.2
t > 101.60 0. 29
max
ABS(2012) Higher-Strength Hull Structural Steel
Grade Chemical Composition % Tensile Test Impact Test
Yield Point Tensile Strength Elongation Test Energy
N/mm2 N/mm 2 Temp Average
J
C Si Mn P S Cu Cr Ni Mo Nb V Ti Al Test piece % ° C Parallel to rolling Direction Transverse to rolling Direction
mm min
AH32 0.18 0.1 0.9 0.04 0.04 0.35 0.02 0.4 0.08 0.02 0.05 0.02 max 0.02 315 440 GL = 22 0 31 22
max max max max max max max min min 5.65 min min
DH32 -20
EH32 0.5 1.6 0.05 0.1 590 √ A -40
AH36 355 490 GL = 21 0 34 24
min 5.65 min min
DH36 -20
EH36 620 √ A -40

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Thép tấm ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / Q345B / Q235A,B /S355JR ../

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Thép tấm ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / Q345B / Q235A,B /S355JR ../

Thép tấm ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / Q345B / Q235A,B /S355JR ../