x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
739951
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

HiC2065 - Voltage Repeater - Đại Lý Pepperl Fuchs liên hệ

(cập nhật 24-05-2023)
HiC2065 - Voltage Repeater -  Đại Lý Pepperl Fuchs
HiC2065 - Voltage Repeater -  Đại Lý Pepperl Fuchs

HiC2065 - Voltage Repeater - Đại Lý Pepperl Fuchs

(cập nhật 24-05-2023)

ID: G-0011435-00014

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

HiC2065 - Voltage Repeater - Đại Lý Pepperl Fuchs

Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs

Nhà cung cấp: Newskyvn

Model : HiC2065

Tên sản phẩm: Voltage Repeater

Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:

Email: [email protected]

Zalo: 0965.130.856

Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA HiC2065 General specifications Signal type Analog input Supply Connection SL1: 1a, 1b(-); 2a, 2b(+) Rated voltage 20 ... 30 V DC bus powered via Termination Board Ripple within the supply tolerance Rated current ≤ 22 mA Power dissipation/power consumption 0.7 W max. Lockout voltage > 11 V DC Input Connection side field side Connection SL2: 5a(+), 5b(-) Input resistance ≥ 16 MΩ Transmission range 0 ... ± 50 mV Offset voltage/current ≤ 5 µV / ≤ 5 nA Output Connection side control side Connection SL1: 8a(+), 7a(-) Voltage 0 ... ± 50 mV Load Accuracy figures for infinite load impedance. Additional 0.03 % of span for a load resistance of 10 kΩ Output resistance max. 3 Ω Line fault detection input: ± 100 mV
output: +200 mV, -115 mV Fault indication output Connection SL1: 6b Output type open collector transistor (internal fault bus) Fault voltage < Vcc/2 (when connected to Vcc via 10 kΩ pull up resistor) Transfer characteristics Deviation After calibration at 20 °C (68 °F):
± 3 µV up to ± 10mV/± 0.05 % of the span up to +50 mV/± 0.05 % of the span up to -50 mV Influence of ambient temperature ± 1 µV/K (typical ± 0.25 µV/K) Absolute < 0.25 K at 30 V voltage supply Bandwidth DC to > 350 Hz (-3 dB) Settling time < 2 ms Rise time/fall time ≤ 1 ms Galvanic isolation Output/power supply functional insulation, rated insulation voltage 50 V AC Indicators/settings Display elements LEDs Control elements DIP-switch Configuration via DIP switches Labeling space for labeling at the front Directive conformity Electromagnetic compatibility Directive 2014/30/EU EN 61326-1:2013 (industrial locations) Conformity Electromagnetic compatibility NE 21:2006
For further information see system description. Degree of protection IEC 60529:2001 Protection against electrical shock UL 61010-1 Ambient conditions Ambient temperature -20 ... 60 °C (-4 ... 140 °F) Mechanical specifications Degree of protection IP20 Mass approx. 100 g Dimensions 12.5 x 128 x 106 mm (0.5 x 5.1 x 4.2 inch) Mounting on Termination Board Coding pin 2, 3 and 4 trimmed
For further information see system description. Data for application in connection with hazardous areas EU-type examination certificate BASEEFA 10 ATEX 0031X Marking Ex-Hexagon II (1)GD, I (M1), [Ex ia] IIC, [Ex iaD], [Ex ia] I (-20 °C ≤ Tamb ≤ 60 °C) [circuit(s) in zone 0/1/2] Voltage 5.5 V DC Current 2.4 mA Power 3.3 mW Supply Maximum safe voltage 253 V (Attention! The rated voltage can be lower.) Certificate BASEEFA 10 ATEX 0032X Marking Ex-Hexagon II 3G Ex nA II T4 Galvanic isolation Input/Output safe electrical isolation acc. to IEC/EN 60079-11, voltage peak value 375 V Input/power supply safe electrical isolation acc. to IEC/EN 60079-11, voltage peak value 375 V Directive conformity Directive 2014/34/EU EN 60079-0:2012+A11:2013 , EN 60079-11:2012 , EN 60079-15:2010 International approvals UL approval Control drawing 116-0317 (cULus) IECEx approval IECEx BAS 10.0012X
IECEx BAS 10.0013X Approved for [Zone 0] [Ex ia] IIC, [Ex iaD], [Ex ia] I
Ex nA II T4 General information Supplementary information Observe the certificates, declarations of conformity, instruction manuals, and manuals where applicable. For information see www.pepperl-fuchs.com.

Classifications SystemClasscode ECLASS 11.0 27210120 ECLASS 10.0.1 27210120 ECLASS 9.0 27210120 ECLASS 8.0 27210120 ECLASS 5.1 27210120 ETIM 8.0 EC002653 ETIM 7.0 EC002653 ETIM 6.0 EC002653 ETIM 5.0 EC001485 UNSPSC 12.1 32101514
X

Liên hệ mua sản phẩm

R7JHTE
HiC2065 - Voltage Repeater -  Đại Lý Pepperl Fuchs
Mã hiệu: G-0011435-00014
Địa chỉ:
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

HiC2065 - Voltage Repeater - Đại Lý Pepperl Fuchs

HiC2065 - Voltage Repeater -  Đại Lý Pepperl Fuchs \\r\\nNhà sản xuất:  Pepperl Fuchs\\r\\nNhà cung cấp: Newskyvn\\