x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
281977
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy

RHI58N-******6 - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs liên hệ

(cập nhật 23-05-2023)
RHI58N-******6 - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần -  Đại Lý Pepperl Fuchs
RHI58N-******6 - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần -  Đại Lý Pepperl Fuchs

RHI58N-******6 - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs

(cập nhật 23-05-2023)

ID: G-0011435-00019

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

RHI58N-******6 - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs

Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs

Nhà cung cấp: Newskyvn

Model : RHI58N-******6

Tên sản phẩm: Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần

Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:

Email: [email protected]

Zalo: 0965.130.856

Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam

Bảng thông số kỹ thuật của RHI58N-******6 General specifications Detection type photoelectric sampling Pulse count max. 50000 Functional safety related parameters MTTFd 140 a Mission Time (TM) 20 a L10 70 E+9 at 6000 rpm Diagnostic Coverage (DC) 0 % Electrical specifications Operating voltage 5 V DC ± 5 % No-load supply current max. 70 mA Output Output type RS 422, incremental Load current max. per channel 20 mA , conditionally short-circuit proof (not with Ub) Output frequency max. 200 kHz Rise time 100 ns Connection Cable ∅6.5 mm, 4 x 2 x 0.14 mm2, 1 m Standard conformity Degree of protection DIN EN 60529, IP54 Climatic testing DIN EN 60068-2-78 , no moisture condensation Emitted interference EN 61000-6-4:2007/A1:2011 Noise immunity EN 61000-6-2:2005 Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 3 ms Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 2000 Hz Approvals and certificates UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source Ambient conditions Operating temperature -5 ... 80 °C (23 ... 176 °F) , movable cable
-20 ... 80 °C (-4 ... 176 °F), fixed cable Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F) Mechanical specifications Material Housing powder coated aluminum Flange 3.1645 aluminum Shaft Stainless steel 1.4305 / AISI 303 Mass approx. 290 g Rotational speed max. 6000 min -1 Moment of inertia ≤ 40 gcm2 Starting torque ≤ 1.5 Ncm Shaft load Angle offset 1 ° Axial offset max. 1 mm

Phân loại RHI58N-******6 SystemClasscode ECLASS 11.0 27270501 ECLASS 10.0.1 27270501 ECLASS 9.0 27270501 ECLASS 8.0 27270501 ECLASS 5.1 27270501 ETIM 8.0 EC001486 ETIM 7.0 EC001486 ETIM 6.0 EC001486 ETIM 5.0 EC001486 UNSPSC 12.1 39121527
X

Liên hệ mua sản phẩm

K2VSXB
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

RHI58N-******6 - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs

RHI58N-******6 - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần -  Đại Lý Pepperl Fuchs \\r\\nNhà sản xuất:  Pepperl Fuchs\\r\\nNh&ag