x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
008174
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

TVI40N-09TK2T6TN-01000 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam liên hệ

(cập nhật 09-05-2023)
TVI40N-09TK2T6TN-01000 - Bộ mã hóa vòng quay  - Pepperl+Fuchs Vietnam
TVI40N-09TK2T6TN-01000 - Bộ mã hóa vòng quay  - Pepperl+Fuchs Vietnam

TVI40N-09TK2T6TN-01000 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

(cập nhật 09-05-2023)

ID: G-0011435-00044

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

TVI40N-14TK2T6TN-01000 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

Nhà sản xuất: Pepperl+Fuchs

Nhà cung cấp: Newskyvn

Model : TVI40N-14TK2T6TN-01000

Tên sản phẩm: Bộ mã hóa vòng quay

Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:

Email: [email protected]

Zalo: 0965.130.856

Vui lòng liên hệ NEW SKY CO., LTD để được hỗ trợ giá tốt nhất

Datasheet excerpt: Technical data of TVI40N-09TK2T6TN-01000 Pepperl Fuchs

General specifications Detection type p******oelectric sampling Pulse count max. 1024 Functional safety related parameters MTTFd 140 a Mission Time (TM) 20 a Diagnostic Coverage (DC) 0 % Electrical specifications Operating voltage 4.75 ... 30 V DC
5 V DC for RS-422 No-load supply current max. 55 mA Output Output type push-pull, incremental or RS-422, incremental Voltage drop ≤ 2.5 V (< 2.5 V) Load current max. per channel 30 mA , short-circuit protected (max. per channel 20 mA, conditionally short-circuit proof) Output frequency max. 100 kHz (max. 100 kHz) Rise time 980 ns (225 ns) De-energized delay 980 ns (225 ns) Connection Cable ∅6 mm, 8 x 0,128 mm2
connection with plug M12, 8-pin, L = 0.2 m Standard conformity Degree of protection DIN EN 60529, IP54 Climatic testing DIN EN 60068-2-3, no moisture condensation Emitted interference EN 61000-6-4:2007/A1:2011 Noise immunity EN 61000-6-2:2005 Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 6 ms Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 2000 Hz Approvals and certificates UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source
Maximum permissible ambient temperature max. 60 °C (max. 140 °F) Ambient conditions Operating temperature -10 ... 70 °C (14 ... 158 °F) Storage temperature -25 ... 85 °C (-13 ... 185 °F) Mechanical specifications Material

Housing Polycarbonate
Flange 3.1645 aluminum
Shaft Stainless steel 1.4305 / AISI 303 Mass approx. 180 g Rotational speed max. 6000 min -1 Moment of inertia ≤ 4.3 gcm2 Starting torque ≤ 0.2 Ncm Shaft load

Axial max. 20 N
Radial max. 30 N Life span ≥ 2 x 109 revolutions (max. shaft loading)

Số lượng 1 Xuất xứ Chính hãng
X

Liên hệ mua sản phẩm

NC4Y5B
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

TVI40N-09TK2T6TN-01000 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

TVI40N-14TK2T6TN-01000 - Bộ mã hóa vòng quay  - Pepperl+Fuchs Vietnam\\r\\nNhà sản xuất:  Pepperl+Fuchs\\r\\nNh&agra